Dịch Vụ Chuyên Nghiệp
Giao Hàng Toàn Quốc
Bảo Hành Dài Hạn
Hỗ Trợ 24/7
Máy chiếu Sony VPL-CW276 treo trên trần
Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi
- Kích thước: 406mm x 122mm x 330mm
- Trọng lượng: 5,5 kg
Sony VPL-CW276 với kích thước nhỏ gọn và bọc bởi nhựa màu trắng xám cứng cáp. Phù hợp cho mọi vị trí trong phòng cần trình chiếu. Người dùng có thể treo cố định máy lên trần nhà hay đặt trên bàn tiện dụng mà không tốn diện tích. Đảm bảo không gian thoáng đãng, hiện đại và có vẻ tao nhã.
Kết nối đa dạng
Các cổng kết nối đa dạng, kết nối đơn giản bởi các cổng được sử dụng phổ biến. Giúp khả năng tương tác với các thiết bị bên ngoài được nâng cao.
Sony VPL-CW276 để bàn
Chất lượng hình ảnh cao
Cấu hình cao được tạo nên bởi độ phân giải lên đến 1280x800 pxl, cường độ sáng 5100 Ansi lumens và độ tương phản cao 3000:1. Thể hiện tính ưu việt cảu chiếc máy Sony VPL-CW276 cho khả năng trình chiếu chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế. Hình ảnh trở nên sắc nét, chân thực với màu sắc tươi sáng và đồng đều.
Hiệu chỉnh hình ảnh dễ dàng
Khả năng hiệu chỉnh hình thang -/+30 độ chiều dọc. Đảm bảo hình ảnh chiếu phân bố đều, rõ ràng. Giảm thiểu tình trạng méo mó làm khó chịu cho người xem, giúp bản thuyết trình hoàn hảo hơn.
Màn hình lớn cỡ lớn
Máy chiếu Sony VPL-CW276 có tính năng vượt trội hơn so với các máy chiếu khác là khả năng chiếu trên màn hình lớn với kích thước 300 inches. Ở khoảng cách 7,62 m vẫn cho hình ảnh rõ nét như thường. Do đó, Sony VPL-CW276 đáp ứng như cầu trình chiếu ở các giảng đường và các phòng họp tương đối rộng.
Bóng đèn có tuổi thọ cao
Sony VPL-CW276 có tuổi thọ lên đến 4.000h, giúp máy bền lâu và tiết kiệm chi phí.
Gọi hotline của hệ thống Siêu thị máy văn phòng Á Mỹ để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm.
Hotline: 092.88.22.118 - 092.88.22.119
☀ 69 Lê Thanh Nghị - Hai Bà Trưng - Hà Nội.
☀22 Hàm Nghi - Thanh Khê - Đà Nẵng.
☀383 Trần Phú - Phường 8 - Quận 5 - Tp HCM.
Máy chiếu Sony VPL-CW276 treo trên trần
Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi
- Kích thước: 406mm x 122mm x 330mm
- Trọng lượng: 5,5 kg
Sony VPL-CW276 với kích thước nhỏ gọn và bọc bởi nhựa màu trắng xám cứng cáp. Phù hợp cho mọi vị trí trong phòng cần trình chiếu. Người dùng có thể treo cố định máy lên trần nhà hay đặt trên bàn tiện dụng mà không tốn diện tích. Đảm bảo không gian thoáng đãng, hiện đại và có vẻ tao nhã.
Kết nối đa dạng
Các cổng kết nối đa dạng, kết nối đơn giản bởi các cổng được sử dụng phổ biến. Giúp khả năng tương tác với các thiết bị bên ngoài được nâng cao.
Sony VPL-CW276 để bàn
Chất lượng hình ảnh cao
Cấu hình cao được tạo nên bởi độ phân giải lên đến 1280x800 pxl, cường độ sáng 5100 Ansi lumens và độ tương phản cao 3000:1. Thể hiện tính ưu việt cảu chiếc máy Sony VPL-CW276 cho khả năng trình chiếu chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế. Hình ảnh trở nên sắc nét, chân thực với màu sắc tươi sáng và đồng đều.
Hiệu chỉnh hình ảnh dễ dàng
Khả năng hiệu chỉnh hình thang -/+30 độ chiều dọc. Đảm bảo hình ảnh chiếu phân bố đều, rõ ràng. Giảm thiểu tình trạng méo mó làm khó chịu cho người xem, giúp bản thuyết trình hoàn hảo hơn.
Màn hình lớn cỡ lớn
Máy chiếu Sony VPL-CW276 có tính năng vượt trội hơn so với các máy chiếu khác là khả năng chiếu trên màn hình lớn với kích thước 300 inches. Ở khoảng cách 7,62 m vẫn cho hình ảnh rõ nét như thường. Do đó, Sony VPL-CW276 đáp ứng như cầu trình chiếu ở các giảng đường và các phòng họp tương đối rộng.
Bóng đèn có tuổi thọ cao
Sony VPL-CW276 có tuổi thọ lên đến 4.000h, giúp máy bền lâu và tiết kiệm chi phí.
Gọi hotline của hệ thống Siêu thị máy văn phòng Á Mỹ để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm.
Hotline: 092.88.22.118 - 092.88.22.119
☀ 69 Lê Thanh Nghị - Hai Bà Trưng - Hà Nội.
☀22 Hàm Nghi - Thanh Khê - Đà Nẵng.
☀383 Trần Phú - Phường 8 - Quận 5 - Tp HCM.
Hệ thống hiển thị |
3 LCD |
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng |
0.75” (19 mm) x 3 BrightEra LCD Pane |
Số Pixel |
3,072,000 (1280 x 800 x 3) pixels |
Zoom ống kính |
Thủ công |
Tỉ lệ phóng đại |
Khoảng x 1.45 |
Tỉ lệ phóng hình |
1.32:1 to 1.91:1 |
Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/ Tiêu chuẩn) |
3000H/ 4000H |
Kích thước màn hình chiếu |
40” tới 300” (1.02m tới 7.62m) |
Độ sáng màu (Cao/ Tiêu chuẩn) |
5200lm/ 4200lm |
Độ tương phản |
3000:1 |
Tần số quét ngang |
19 kHz to 92 kHz |
Tần số quét dọc |
48 Hz to 92 Hz |
Độ phân giải tín hiệu video vào |
NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i |
Hệ thống màu |
NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL60 |
Hỗ trợ ngôn ngữ |
24-language |
Nguồn điện |
100-240VAC, 50/60Hz |
Kích thước máy (WxHxD) |
406 x 113 x 330.5 mm |
Khối lượng |
5.7kg (13lb) |