Chức năng: In (khổ A4)
- Độ phân giải: 5760 x 1440 dpi
- Tốc độ trang: 34 trang đen A4/phút, 34 trang màu A4/phút,
- In đảo mặt: Không
- Kết nối : USB/ WIFI
- Khổ giấy tối đa: A4
- Dùng mực: hệ thống dẫn mực Epson 6.000 đến 8.000 bản in, EPSONT6731/T6732/T6733/T6734/T6735/T6736
- Bảo hành: Chính hãng
Máy in laser Canon LBP 2900
- Máy in Khổ A4
- Bộ nhớ: 2Mb
- Tốc độ: 12 trang/phút (A4)
- In đảo mặt : Không
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Cổng giao tiếp: USB
- Dùng mực: Canon EP303
- Kết nối: USB
- Bảo hành: Hãng LBM
- Xuất xứ: China
Chức năng: In, Copy, scan
- Độ phân giải: 5760 x 1440 dpi
- Tốc độ in 33 ipm trang đen 15 ipm trang màu, Copy 7.0 ipm trang đen 1.7 ipm trang màu
- In đảo mặt: Không
- Kết nối : USB
- Khổ giấy tối đa: A4
- Dùng mực: hệ thống dẫn mực Epson 4.500 đến 7.500 bản in.
- Bảo hành: 24 tháng chính hãng
Máy in màu khổ A4 - Chính hãng
- Độ phân giải: 5760x1440dpi
- Tốc độ trang: 10 trang trắng đen /phút, 5 trang màu /phút.
- Kết nối : USB, Wifi, Wifi Direct.
- Dùng mực theo máy: 04 màu 65ml Chính hãng Epson 003
- Số lượng bản in: 6.500 trang
- Bảo hành: 24 tháng tại Epson
- Tốc độ in: Trắng đen 8,5ipm, màu 4,5 ipm
- Độ phân giải: 720 x 720 dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2.0
- Chức năng : Có sẵn bộ tiếp mực ngoài chính hãng
- Hiệu suất làm việc: 7.000 trang / tháng
- Mực in sử dụng: Epson T6641/T6642/T6643/T6644
- Bảo hành: 24 tháng tại Epson
- Chức năng: In (khổ A4) 6 mầu
- Độ phân giải in: 5,760 x 1,440 DPI
- Tốc độ in 22 trang/phút Đơn sắc, 22 trang/phút Màu
- Kết nối : USB/ Wi-Fi, Wi-Fi Direct và ứng dụng Epson Smart Panel
- Dùng mã mực 108 dung lượng 70 ml: C13T09C14A / C13T09C24A
/ C13T09C34A / C13T09C44A / C13T09C54A / C13T09C64A
- Bảo hành: Chính hãng
Hộp mực 76A/ CF276A - Dùng cho máy in HP Pro M404dn - MFP M428dnw | Hộp mực CRG057 - dùng cho Canon LBP 220, 223dw / 226dw LBP228x / MF440, MF445dw / MF449x (Không Chíp) (Hàng nhập khẩu mới 100%) theo tiêu chuẩn Châu Âu.
Bảo hành :hết lần mực đầu hoặc 18 tháng
Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-E500
Công nghệ: 3LCD 0,55 “P-Si TFT
Độ phân giải: XGA (1024×768)
Độ sáng: 3300 ANSI lm
Độ tương phản: 15000: 1
Tỷ lệ Zoom: 1 – 1.35
Tuổi thọ bóng đèn: 12.000 giờ
Cổng kết nối: VGA , HDMI , USB type B,
Loa tích hợp 2W
Điều chỉnh Keystone: +/-30 độ (dọc, ngang)
Kích thước: 237 x 302 x 82 mm
Trọng lượng: 2,4kg
* Công nghệ trình chiếu 3LCD
* Cường độ sáng : 4,000 Ansi Lumens
* Độ phân giải : WUXGA (1920 x 1200)
* Độ tương phản: 20000:1
* Bóng đèn: 225W UHE, tuổi thọ 10.000H(Normal)20.000 giờ (ECO)
* Cổng vào: HDMI*2; VGA*1; Video - in*1
* Cổng ra: VGA-Out*1
* Cổng khác: RS232*1; USB-B*1
* Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
* Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
* Công nghệ trình chiếu 3LCD
* Cường độ sáng : 3,700 Ansi Lumens
* Độ phân giải: XGA (1024 x 768)
* Độ tương phản: 20000:1
* Bóng đèn: 225W UHE, tuổi thọ 10.000H(Normal)20.000 giờ (ECO)
* Cổng vào: HDMI*2; VGA*1; Video - in*1
* Cổng ra: VGA-Out*1
* Cổng khác: RS232*1; USB-B*1
* Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
* Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
* Công nghệ trình chiếu 3LCD
* Cường độ sáng : 4,300 Ansi Lumens
* Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
* Độ tương phản: 20000:1
* Bóng đèn: 225W UHE, tuổi thọ 10.000H(Normal)20.000 giờ (ECO)
* Cổng vào: HDMI*2; VGA*1; Video - in*1
* Cổng ra: VGA-Out*1
* Cổng khác: RS232*1; USB-B*1
* Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
* Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
* Công nghệ trình chiếu 3LCD
* Cường độ sáng : 4,300 Ansi Lumens
* Độ phân giải : WXGA (1280 x 800)
* Độ tương phản: 20000:1
* Bóng đèn: 225W UHE, tuổi thọ 10.000H(Normal)20.000 giờ (ECO)
* Cổng vào: HDMI*2; VGA*1; Video - in*1
* Cổng ra: VGA-Out*1
* Cổng khác: RS232*1; USB-B*1
* Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
* Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
* Ngôn ngữ: 26 ngôn ngữ có tiếng việt
* Bảo hành : 2 năm cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
* Công nghệ trình chiếu 3LCD
* Cường độ sáng : 3,500 Ansi Lumens
* Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768)
* Độ tương phản: 20000:1
* Bóng đèn: 225W UHE, tuổi thọ 10.000H(Normal)20.000 giờ (ECO)
* Cổng vào: HDMI*1; VGA*1; Video - in*1
* Cổng khác: RS232*1; USB-B*1
* Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
* Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
* Công nghệ trình chiếu 3LCD
* Cường độ sáng : 4,000 Ansi Lumens
* Độ phân giải : WXGA (1280 x 800)
* Độ tương phản: 20000:1
* Bóng đèn: 225W UHE, tuổi thọ 10.000H(Normal)20.000 giờ (ECO)
* Cổng vào: HDMI*2; VGA*1; Video - in*1
* Cổng ra: VGA-Out*1
* Cổng khác: RS232*1; USB-B*1
* Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
* Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
Hộp mực 12A ( Q2612A ) Laser đen trắng dùng cho máy in HP hộp mực in hp 1020(12a),1012,1015,1018,1020,1022,
Hộp mực cartridge 12a canon 2900, 3000 (2.300 trang) .
Hộp mực in 12A Trống AG (Đức) Bột mực Jadi (Malai) theo tiêu chuẩn Châu Âu.
Bảo hành : hết lần mực đầu hoặc 12 tháng.
* Công nghệ 3 LCD
* Cường độ sáng : 6,000 Ansi Lumens
* Độ phân giải: WUXGA
* Độ tương phản: 20.000:1
* Bóng đèn: USHIO 300W tuổi thọ 30.000H(Normal) 40.000 giờ (ECO)
* Cổng vào: HDMI*2; VGA*1; Video - in*1; USB A/B -1; RJ45
* Cổng ra: VGA-Out*1
* Cổng khác: RS232*1; USB-B*1, LAN*1
* Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
* Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
Tất cả sản phẩm
NVIDIA GeForce GTX 1050 TI - Chuẩn Bus: PCI Express 3.0 - OpenGL: OpenGL®4.5 - Bộ nhớ: GDDR5 4GB - Engine Clock: GPU Clock tăng cường: 1392 Mhz; GPU Clock cơ bản: 1290 Mhz - Lõi CUDA: 768 - Clock bộ nhớ: 7008 MHz - Giao diện bộ nhớ: 128-bit - Độ phân giải: Kỹ thuật Số Tối đa:7680x4320 - Giao diện: Đầu ra DVI : Có x 1 (Tự nhiên) (DVI-D); Đầu ra HDMI : Có x 1 (Tự nhiên) (HDMI 2.0); Cổng hiển thị : Có x 1 (Tự nhiên) (DP thông thường); Hỗ trợ HDCP : Có - Kích thước: 19.2 x 11.1 x3.7cm
- Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1660
- Bộ nhớ: 6GB GDDR5 ( 192-bit )
- GPU clock 1830 MHz (Reference Card is 1785 MHz)
- Nguồn phụ: 1 x 8-pin
Thời gian Bảo hành36Thương hiệuGIGABYTEGPUNVIDIA GeForce GTX 1660GPU clock1830 MHz (Reference Card is 1785 MHz)Bộ nhớ6GB GDDR5 ( 8002 MHz / 192-bit )Giao tiếp PCIPCI-E 3.0 x16Số lượng đơn vị xử lý1408 CUDA coresCổng kết nối1 x HDMI 2.0b , 3 x DisplayPort 1.4 ,Tản nhiệtTản nhiệt 2 quạtĐầu cấp nguồn1 x 8-pin
GPU: GeForce GTX 1650
GPU clock: 1680 MHz (Reference card is 1665 MHz)
Bộ nhớ: 4GB GDDR5 ( 8002 MHz / 128-bit )
Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16
Số lượng đơn vị xử lý: 896 CUDA cores
Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0b , 1 x DisplayPort 1.4
Tản nhiệt: Tản nhiệt 1 quạt
Nguồn đề xuất: 300W
VR: không hỗ trợ
Kích thước: 15.2 x 11.4 x 3.6 cm