Máy in nhãn Brother PT-E850TKW

Mã sản phẩm: PT-E850TKW

Hết hàng

23.000.000₫

Đã bao gồm VAT

Máy in nhãn PT-E850TKW, in ống, in nhãn không dây
- Độ phân giải in: 360dpi
- Tốc độ in nhãn: 60mm/s
- Tốc độ in ống: 40mm/s
- Kết nối: USB, Wifi
- Chế độ cắt: Cắt tự động và cắt một nửa.
- Ứng dụng để đánh dấu thông tin cho ngành điện, tự động hóa, viễn thông…

Hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm

Hà Nội
092 8822 118 Máy văn phòng giá tốt chính hãng trực tuyến online
Đà Nẵng
09 3467 4288 Máy văn phòng giá tốt chính hãng trực tuyến online
Hồ Chí Minh
092 88 22 119 Máy văn phòng giá tốt chính hãng trực tuyến online
  • Dịch Vụ Chuyên Nghiệp

    Dịch Vụ Chuyên Nghiệp

  • Giao Hàng Toàn Quốc

    Giao Hàng Toàn Quốc

  • Bảo Hành Dài Hạn

    Bảo Hành Dài Hạn

  • Hỗ Trợ 24/7

    Hỗ Trợ 24/7

Máy in nhãn, in ống Brother PT-E850TKW Wifi

- Máy in nhãn PT-E850TKW, in ống, in nhãn không dây
- Loại nhãn: TZe 
- Khổ giấy in : 6 - 36mm
- Màn hình LCD 3.4"
- Cắt tự động - Cắt 1 nữa
- Tốc độ : 60mm/s đối với in nhãn và 40mm/s đối với in ống
- Kết nối PC qua USB
- Kết nối Wifi. 
- Đi kèm phần mềm : P-Editor, Cable Tool, AC Adapter, Pin Li-on.
- Là dòng máy thế hệ mới nhất tích hợp in ống và nhãn chất lượng cao. Máy in PT-E850TKW phục vụ hiệu quả trong việc đánh dấu thông tin trong ngành điện, tự động hóa, viễn thông…
- Kích thước (W x D x H): 338 x 188 x 173 (mm)
- Trọng lượng: 4.6 kg

Thông số kỹ thuật

Printing

 

Print method

Thermal Transfer

Compatible tubes *1

Inner diameter: Φ2.5 mm - Φ6.5 mm

Thickness: 0.5 mm

Material: PVC

Print head

454 dot/360 dpi (for labels)

86 dot/360 dpi (for tubes)

High resolution mode: max. 720 dpi × 360 dpi (when connected to a computer) *2

Print height

Label: max. 32 mm (when using 36 mm tape) *3

Tube: max. 6 mm (when using Φ6.5 mm tube) *3

Print speed

Label:

AC Adapter: max. 60 mm/sec.

Battery: 20 mm/sec. - 60 mm/sec. (varies depending on the tape width)

Tube:

max. 40 mm/sec.

Actual print speed varies depending on the conditions.

Cassette

Brother TZe tape cassette (3.5 mm, 6 mm, 9 mm, 12 mm, 18 mm, 24 mm, 36 mm widths)

Brother HSe tube cassette (5.8 mm, 8.8 mm, 11.7 mm, 17.7 mm, 23.6 mm widths)

Brother FLe label cassette (21 mm x 45 mm)

Brother TR ribbon cassette (12 mm width)

No. of lines

▪ TZe tape cassette

36 mm tape: 17 lines; 24 mm tape: 13 lines; 18 mm tape: 10 lines; 12 mm tape: 6 lines; 9 mm tape: 4 lines; 6 mm tape: 3 lines; 3.5 mm tape: 1 lines

▪ HSe tube cassette

23.6 mm tape: 12 lines; 17.7 mm tape: 10 lines; 11.7 mm tape: 6 lines; 8.8 mm tape: 4 lines; 5.8 mm tape: 2 lines

▪ PVC tube

Φ6.5 mm tube: 2 lines; Φ6.0 mm tube: 2 lines; Φ5.0 mm tube: 2 lines; Φ4.0 mm tube: 2 lines; Φ3.5 mm tube: 2 lines; Φ3.0 mm tube: 2 lines; Φ2.5 mm tube: 1 line

Memory (local files)

 

File storage

max. 99 files

Power Supply

 

Adapter

AC adapter (AD9100ESA): 24 V

Battery (Optional)

Li-ion Battery (PA-BT-4000LI): 14.4 V

Auto Power-off

Li-ion Battery (PA-BT-4000LI): 30 min

AC adapter (AD9100ESA): Off

Interface

 

USB

Version 2.0 Full Speed

Wi-Fi

▪ Wireless Direct: IEEE 802.11n

▪ Ad-Hoc mode: IEEE 802.11b

▪ Infrastructure mode: IEEE 802.11b/g/n

▪ WPS 2.0

Other

 

Operating temperature / humidity

▪ TZe engine

When running: between 10°C and 35°C / between 20% and 80%

max. wet bulb temperature: 27°C

▪ Tube engine

When running: between 15°C and 35°C / between 20% and 80%

max. wet bulb temperature: 27°C

*1

You may not be able to obtain high-quality printing results depending on the type of tube you are using. Before using a tube, print a test to check the results.

*2

The high resolution mode can be used if the AC adapter is connected and TZe laminated tape with black ink is installed.

You cannot use this function for TZe-FX**1 tape.

*3

Actual character size may be smaller than maximum print height.

Máy in nhãn, in ống Brother PT-E850TKW Wifi

- Máy in nhãn PT-E850TKW, in ống, in nhãn không dây
- Loại nhãn: TZe 
- Khổ giấy in : 6 - 36mm
- Màn hình LCD 3.4"
- Cắt tự động - Cắt 1 nữa
- Tốc độ : 60mm/s đối với in nhãn và 40mm/s đối với in ống
- Kết nối PC qua USB
- Kết nối Wifi. 
- Đi kèm phần mềm : P-Editor, Cable Tool, AC Adapter, Pin Li-on.
- Là dòng máy thế hệ mới nhất tích hợp in ống và nhãn chất lượng cao. Máy in PT-E850TKW phục vụ hiệu quả trong việc đánh dấu thông tin trong ngành điện, tự động hóa, viễn thông…
- Kích thước (W x D x H): 338 x 188 x 173 (mm)
- Trọng lượng: 4.6 kg

Thông số kỹ thuật

Printing

 

Print method

Thermal Transfer

Compatible tubes *1

Inner diameter: Φ2.5 mm - Φ6.5 mm

Thickness: 0.5 mm

Material: PVC

Print head

454 dot/360 dpi (for labels)

86 dot/360 dpi (for tubes)

High resolution mode: max. 720 dpi × 360 dpi (when connected to a computer) *2

Print height

Label: max. 32 mm (when using 36 mm tape) *3

Tube: max. 6 mm (when using Φ6.5 mm tube) *3

Print speed

Label:

AC Adapter: max. 60 mm/sec.

Battery: 20 mm/sec. - 60 mm/sec. (varies depending on the tape width)

Tube:

max. 40 mm/sec.

Actual print speed varies depending on the conditions.

Cassette

Brother TZe tape cassette (3.5 mm, 6 mm, 9 mm, 12 mm, 18 mm, 24 mm, 36 mm widths)

Brother HSe tube cassette (5.8 mm, 8.8 mm, 11.7 mm, 17.7 mm, 23.6 mm widths)

Brother FLe label cassette (21 mm x 45 mm)

Brother TR ribbon cassette (12 mm width)

No. of lines

▪ TZe tape cassette

36 mm tape: 17 lines; 24 mm tape: 13 lines; 18 mm tape: 10 lines; 12 mm tape: 6 lines; 9 mm tape: 4 lines; 6 mm tape: 3 lines; 3.5 mm tape: 1 lines

▪ HSe tube cassette

23.6 mm tape: 12 lines; 17.7 mm tape: 10 lines; 11.7 mm tape: 6 lines; 8.8 mm tape: 4 lines; 5.8 mm tape: 2 lines

▪ PVC tube

Φ6.5 mm tube: 2 lines; Φ6.0 mm tube: 2 lines; Φ5.0 mm tube: 2 lines; Φ4.0 mm tube: 2 lines; Φ3.5 mm tube: 2 lines; Φ3.0 mm tube: 2 lines; Φ2.5 mm tube: 1 line

Memory (local files)

 

File storage

max. 99 files

Power Supply

 

Adapter

AC adapter (AD9100ESA): 24 V

Battery (Optional)

Li-ion Battery (PA-BT-4000LI): 14.4 V

Auto Power-off

Li-ion Battery (PA-BT-4000LI): 30 min

AC adapter (AD9100ESA): Off

Interface

 

USB

Version 2.0 Full Speed

Wi-Fi

▪ Wireless Direct: IEEE 802.11n

▪ Ad-Hoc mode: IEEE 802.11b

▪ Infrastructure mode: IEEE 802.11b/g/n

▪ WPS 2.0

Other

 

Operating temperature / humidity

▪ TZe engine

When running: between 10°C and 35°C / between 20% and 80%

max. wet bulb temperature: 27°C

▪ Tube engine

When running: between 15°C and 35°C / between 20% and 80%

max. wet bulb temperature: 27°C

*1

You may not be able to obtain high-quality printing results depending on the type of tube you are using. Before using a tube, print a test to check the results.

*2

The high resolution mode can be used if the AC adapter is connected and TZe laminated tape with black ink is installed.

You cannot use this function for TZe-FX**1 tape.

*3

Actual character size may be smaller than maximum print height.

Sản phẩm liên quan
zalo