Dịch Vụ Chuyên Nghiệp
Giao Hàng Toàn Quốc
Bảo Hành Dài Hạn
Hỗ Trợ 24/7
Máy in nhãn Brother QL-810W
- Máy in nhãn QL-810W để bàn.
- Khổ nhãn in tối đa : 62mm
- Độ phân giải: 300 dpi.
- Sử dụng nhãn in DK.
- Kết nối PC qua cổng USB, Wifi.
- Tốc độ in tối đa : 110 nhãn/phút.
- Chế độ cắt: Cắt tự động
- Hệ điều hành: Windows và Mac OS
- Ứng dụng: Dán nhãn quản lý tài liệu, bao thư, thùng hàng, bao bì,…
- Kích thước: 125.3 x 234 x 145mm.
- Trọng lượng: 1.12 kg.
Maximum label width (mm) |
62 |
Database upload from PC |
Yes |
Housing colour |
Glossy black and white |
Image upload from PC |
Yes |
Memory capacity |
6 MB |
Memory locations |
99 |
Technology |
Direct thermal |
Template upload from PC |
Yes |
Type |
DK rolls (DK die-cut labels/ DK continuous length tape) |
AirPrint |
Yes |
USB interface |
Ver 2.0 (full speed) |
Wi-Fi Direct |
Yes |
Wireless network interface |
IEEE 802.11 b/g/n |
Wireless network security |
WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES), LEAP (CKIP), EAP-FAST (TKIP/AES), PEAP (TKIP/AES), EAP-TTLS (TKIP/AES), EAP-TLS (TKIP/AES) |
Barcode symbologies |
CODE39, CODE128, UCC/EAN-128(GS1-128), ITF(I-2/5), CODABAR(NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN13(JAN13), EAN8, GS1 DataBar (RSS) (GS1 DataBar Omnidirectional,GS1 DataBar Truncated,GS1 DataBar Stacked,GS1 DataBar Stacked Omnidirectional,GS1 DataBar Limited,GS1 DataBar Expanded,GS1 DataBar Expanded Stacked) |
Barcode symbologies |
Barcode symbologies PDF417 (Standard, Truncate, Micro), QR Code(Model 1, Model 2, Micro), Data Matrix (ECC200 Square, ECC200 Rectangular), MaxiCode, CODE93, POSTNET, UPC-E EXTENSION |
Black and red printing capability |
Yes |
Bitmap fonts |
Helsinki, Brussels, Letter Gothic Bold, San Diego, Brougham |
Maximum label width |
62 mm |
Maximum print width |
58 mm |
Outline/Vector fonts |
Helsinki, Brussels, Letter Gothic |
Resolution (dpi) |
300 x 300, 300 x 600 |
Standard print speed |
110 labels per minute |
Standard print speed |
176 mm per second |
Dimensions |
125 x 234 x 145mm |
Weight |
1.12 kg |
Máy in nhãn Brother QL-810W
- Máy in nhãn QL-810W để bàn.
- Khổ nhãn in tối đa : 62mm
- Độ phân giải: 300 dpi.
- Sử dụng nhãn in DK.
- Kết nối PC qua cổng USB, Wifi.
- Tốc độ in tối đa : 110 nhãn/phút.
- Chế độ cắt: Cắt tự động
- Hệ điều hành: Windows và Mac OS
- Ứng dụng: Dán nhãn quản lý tài liệu, bao thư, thùng hàng, bao bì,…
- Kích thước: 125.3 x 234 x 145mm.
- Trọng lượng: 1.12 kg.
Maximum label width (mm) |
62 |
Database upload from PC |
Yes |
Housing colour |
Glossy black and white |
Image upload from PC |
Yes |
Memory capacity |
6 MB |
Memory locations |
99 |
Technology |
Direct thermal |
Template upload from PC |
Yes |
Type |
DK rolls (DK die-cut labels/ DK continuous length tape) |
AirPrint |
Yes |
USB interface |
Ver 2.0 (full speed) |
Wi-Fi Direct |
Yes |
Wireless network interface |
IEEE 802.11 b/g/n |
Wireless network security |
WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES), LEAP (CKIP), EAP-FAST (TKIP/AES), PEAP (TKIP/AES), EAP-TTLS (TKIP/AES), EAP-TLS (TKIP/AES) |
Barcode symbologies |
CODE39, CODE128, UCC/EAN-128(GS1-128), ITF(I-2/5), CODABAR(NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN13(JAN13), EAN8, GS1 DataBar (RSS) (GS1 DataBar Omnidirectional,GS1 DataBar Truncated,GS1 DataBar Stacked,GS1 DataBar Stacked Omnidirectional,GS1 DataBar Limited,GS1 DataBar Expanded,GS1 DataBar Expanded Stacked) |
Barcode symbologies |
Barcode symbologies PDF417 (Standard, Truncate, Micro), QR Code(Model 1, Model 2, Micro), Data Matrix (ECC200 Square, ECC200 Rectangular), MaxiCode, CODE93, POSTNET, UPC-E EXTENSION |
Black and red printing capability |
Yes |
Bitmap fonts |
Helsinki, Brussels, Letter Gothic Bold, San Diego, Brougham |
Maximum label width |
62 mm |
Maximum print width |
58 mm |
Outline/Vector fonts |
Helsinki, Brussels, Letter Gothic |
Resolution (dpi) |
300 x 300, 300 x 600 |
Standard print speed |
110 labels per minute |
Standard print speed |
176 mm per second |
Dimensions |
125 x 234 x 145mm |
Weight |
1.12 kg |