Máy in nhãn Brother QL-810W

Mã sản phẩm: QL-810W

Hết hàng

7.500.000₫

Đã bao gồm VAT

Máy in nhãn QL-810W để bàn. 
- Tốc độ in: 110 nhãn/phút, 176mm/s.
- Độ phân giải: 300 dpi.
- Bộ nhớ: N/A
- Sử dụng nhãn in DK. 
- Giao tiếp: USB 2.0, WiFi AirPrint.
- Chế độ cắt: Cắt tự động.
- Ứng dụng: Dán nhãn quản lý tài liệu, bao thư, thùng hàng, bao bì,…

Hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm

Hà Nội
092 8822 118 Máy văn phòng giá tốt chính hãng trực tuyến online
Đà Nẵng
09 3467 4288 Máy văn phòng giá tốt chính hãng trực tuyến online
Hồ Chí Minh
092 88 22 119 Máy văn phòng giá tốt chính hãng trực tuyến online
  • Dịch Vụ Chuyên Nghiệp

    Dịch Vụ Chuyên Nghiệp

  • Giao Hàng Toàn Quốc

    Giao Hàng Toàn Quốc

  • Bảo Hành Dài Hạn

    Bảo Hành Dài Hạn

  • Hỗ Trợ 24/7

    Hỗ Trợ 24/7

Máy in nhãn Brother QL-810W

- Máy in nhãn QL-810W để bàn. 
- Khổ nhãn in tối đa : 62mm
- Độ phân giải: 300 dpi.
- Sử dụng nhãn in DK. 
- Kết nối PC qua cổng USB, Wifi. 
- Tốc độ in tối đa : 110 nhãn/phút. 
- Chế độ cắt: Cắt tự động
- Hệ điều hành: Windows và Mac OS 
- Ứng dụng: Dán nhãn quản lý tài liệu, bao thư, thùng hàng, bao bì,…
- Kích thước: 125.3 x 234 x 145mm.
- Trọng lượng: 1.12 kg.

Thông số kỹ thuật

Maximum label width (mm)

62

Database upload from PC

Yes

Housing colour

Glossy black and white

Image upload from PC

Yes

Memory capacity

6 MB

Memory locations

99

Technology

Direct thermal

Template upload from PC

Yes

Type

DK rolls (DK die-cut labels/ DK continuous length tape)

AirPrint

Yes

USB interface

Ver 2.0 (full speed)

Wi-Fi Direct

Yes

Wireless network interface

IEEE 802.11 b/g/n

Wireless network security

WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES), LEAP (CKIP), EAP-FAST (TKIP/AES), PEAP (TKIP/AES), EAP-TTLS (TKIP/AES), EAP-TLS (TKIP/AES)

Barcode symbologies

CODE39, CODE128, UCC/EAN-128(GS1-128), ITF(I-2/5), CODABAR(NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN13(JAN13), EAN8, GS1 DataBar (RSS) (GS1 DataBar Omnidirectional,GS1 DataBar Truncated,GS1 DataBar Stacked,GS1 DataBar Stacked Omnidirectional,GS1 DataBar Limited,GS1 DataBar Expanded,GS1 DataBar Expanded Stacked)

Barcode symbologies

Barcode symbologies PDF417 (Standard, Truncate, Micro), QR Code(Model 1, Model 2, Micro), Data Matrix (ECC200 Square, ECC200 Rectangular), MaxiCode, CODE93, POSTNET, UPC-E EXTENSION

Black and red printing capability

Yes

Bitmap fonts

Helsinki, Brussels, Letter Gothic Bold, San Diego, Brougham

Maximum label width

62 mm

Maximum print width

58 mm

Outline/Vector fonts

Helsinki, Brussels, Letter Gothic

Resolution (dpi)

300 x 300, 300 x 600

Standard print speed

110 labels per minute

Standard print speed

176 mm per second

Dimensions

125 x 234 x 145mm

Weight

1.12 kg

Máy in nhãn Brother QL-810W

- Máy in nhãn QL-810W để bàn. 
- Khổ nhãn in tối đa : 62mm
- Độ phân giải: 300 dpi.
- Sử dụng nhãn in DK. 
- Kết nối PC qua cổng USB, Wifi. 
- Tốc độ in tối đa : 110 nhãn/phút. 
- Chế độ cắt: Cắt tự động
- Hệ điều hành: Windows và Mac OS 
- Ứng dụng: Dán nhãn quản lý tài liệu, bao thư, thùng hàng, bao bì,…
- Kích thước: 125.3 x 234 x 145mm.
- Trọng lượng: 1.12 kg.

Thông số kỹ thuật

Maximum label width (mm)

62

Database upload from PC

Yes

Housing colour

Glossy black and white

Image upload from PC

Yes

Memory capacity

6 MB

Memory locations

99

Technology

Direct thermal

Template upload from PC

Yes

Type

DK rolls (DK die-cut labels/ DK continuous length tape)

AirPrint

Yes

USB interface

Ver 2.0 (full speed)

Wi-Fi Direct

Yes

Wireless network interface

IEEE 802.11 b/g/n

Wireless network security

WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES), LEAP (CKIP), EAP-FAST (TKIP/AES), PEAP (TKIP/AES), EAP-TTLS (TKIP/AES), EAP-TLS (TKIP/AES)

Barcode symbologies

CODE39, CODE128, UCC/EAN-128(GS1-128), ITF(I-2/5), CODABAR(NW-7), UPC-A, UPC-E, EAN13(JAN13), EAN8, GS1 DataBar (RSS) (GS1 DataBar Omnidirectional,GS1 DataBar Truncated,GS1 DataBar Stacked,GS1 DataBar Stacked Omnidirectional,GS1 DataBar Limited,GS1 DataBar Expanded,GS1 DataBar Expanded Stacked)

Barcode symbologies

Barcode symbologies PDF417 (Standard, Truncate, Micro), QR Code(Model 1, Model 2, Micro), Data Matrix (ECC200 Square, ECC200 Rectangular), MaxiCode, CODE93, POSTNET, UPC-E EXTENSION

Black and red printing capability

Yes

Bitmap fonts

Helsinki, Brussels, Letter Gothic Bold, San Diego, Brougham

Maximum label width

62 mm

Maximum print width

58 mm

Outline/Vector fonts

Helsinki, Brussels, Letter Gothic

Resolution (dpi)

300 x 300, 300 x 600

Standard print speed

110 labels per minute

Standard print speed

176 mm per second

Dimensions

125 x 234 x 145mm

Weight

1.12 kg

Sản phẩm liên quan
zalo