Dịch Vụ Chuyên Nghiệp
Giao Hàng Toàn Quốc
Bảo Hành Dài Hạn
Hỗ Trợ 24/7
Máy in nhãn cầm tay Brother PT-E300VP
- Máy in nhãn PT-E300VP dạng cầm tay có bàn phím Qwerty.
- Khổ giấy in: TZe tape 6-18mm.
- Chuyên dùng cho ngành điện.
- Màn hình 15 ký tự - 2 dòng.
- Độ phân giải in: 180dpi
- Tốc độ in: 20mm/s + 7 dòng in.
- Chế độ cắt: Thủ công.
- In ống co nhiệt.
- Nguồn: Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD 24 (Đi kèm).
- Phím nóng: Nhãn chữ, nhãn cuộn, nhãn kiểu cờ, nhãn Panel, nhãn Barcode, nhãn nhảy số tự động.
- Máy in nhãn cầm tay sử dụng cho việc đánh dấu nhãn cho các hệ thống điện, viễn thông và mạng.
- Kích thước WxHxD (mm) : 133x220x74mm
- Trọng lượng (g) : 740g
General
User Interface |
English |
Keyboard |
QWERTY |
LCD |
15 Characters X 3 Line with Backlight LCD |
Cutter |
Manual |
Types of Tape |
TZe Tape (Laminated), HSe Tape |
Tape Size (mm) |
3.5, 6, 9, 12, 18 |
Print Speed |
20mm/s |
Print Resolution |
180 dpi |
Power Source |
6 "AA" Size Alkaline Batteries, AC Adapter (Included) |
Connection Type |
Standalone use |
No of Built-In fonts type |
9 |
Font Sizes |
7 |
Framing and Fill Pattern |
7 Frame |
Symbols |
384 |
Character |
591 |
Text Buffer |
200 characters |
Mirror Printing |
- |
Vertical Printing |
Yes |
Battery Weak Indication |
Yes |
Auto Power Off |
Yes |
Print Preview |
Yes |
Repeat Print |
Yes |
Memory |
50 memory locations with up to 2,400 characters total |
Barcode Printing |
Yes |
Memory Save |
Yes |
Number of Lines Printable |
1 to 5 lines |
Tape Margin Printing |
Yes |
Type Styles |
- |
Maximum label length |
- |
Maximum tape width |
- |
Maximum print width |
- |
Symbols for windows ( No. of Clip arts in P-touch Editor) |
- |
Bar-codes types |
- |
Date/Time Stamp |
- |
Microsoft Word/Outlook/Excel Add-in |
- |
Database file compatibility |
- |
Software |
- |
Operating System |
- |
Auto Format Features |
- |
Dimension/Weight
Dimensions (mm) |
133 (w) x 220 (d) x 74 (h) mm |
Weight |
740g |
Máy in nhãn cầm tay Brother PT-E300VP
- Máy in nhãn PT-E300VP dạng cầm tay có bàn phím Qwerty.
- Khổ giấy in: TZe tape 6-18mm.
- Chuyên dùng cho ngành điện.
- Màn hình 15 ký tự - 2 dòng.
- Độ phân giải in: 180dpi
- Tốc độ in: 20mm/s + 7 dòng in.
- Chế độ cắt: Thủ công.
- In ống co nhiệt.
- Nguồn: Pin AA (Không đi kèm) or Adapter AD 24 (Đi kèm).
- Phím nóng: Nhãn chữ, nhãn cuộn, nhãn kiểu cờ, nhãn Panel, nhãn Barcode, nhãn nhảy số tự động.
- Máy in nhãn cầm tay sử dụng cho việc đánh dấu nhãn cho các hệ thống điện, viễn thông và mạng.
- Kích thước WxHxD (mm) : 133x220x74mm
- Trọng lượng (g) : 740g
General
User Interface |
English |
Keyboard |
QWERTY |
LCD |
15 Characters X 3 Line with Backlight LCD |
Cutter |
Manual |
Types of Tape |
TZe Tape (Laminated), HSe Tape |
Tape Size (mm) |
3.5, 6, 9, 12, 18 |
Print Speed |
20mm/s |
Print Resolution |
180 dpi |
Power Source |
6 "AA" Size Alkaline Batteries, AC Adapter (Included) |
Connection Type |
Standalone use |
No of Built-In fonts type |
9 |
Font Sizes |
7 |
Framing and Fill Pattern |
7 Frame |
Symbols |
384 |
Character |
591 |
Text Buffer |
200 characters |
Mirror Printing |
- |
Vertical Printing |
Yes |
Battery Weak Indication |
Yes |
Auto Power Off |
Yes |
Print Preview |
Yes |
Repeat Print |
Yes |
Memory |
50 memory locations with up to 2,400 characters total |
Barcode Printing |
Yes |
Memory Save |
Yes |
Number of Lines Printable |
1 to 5 lines |
Tape Margin Printing |
Yes |
Type Styles |
- |
Maximum label length |
- |
Maximum tape width |
- |
Maximum print width |
- |
Symbols for windows ( No. of Clip arts in P-touch Editor) |
- |
Bar-codes types |
- |
Date/Time Stamp |
- |
Microsoft Word/Outlook/Excel Add-in |
- |
Database file compatibility |
- |
Software |
- |
Operating System |
- |
Auto Format Features |
- |
Dimension/Weight
Dimensions (mm) |
133 (w) x 220 (d) x 74 (h) mm |
Weight |
740g |