Dịch Vụ Chuyên Nghiệp
Giao Hàng Toàn Quốc
Bảo Hành Dài Hạn
Hỗ Trợ 24/7
Máy in nhãn Brother QL-1100
- Máy in nhãn QL-1100 để bàn
- Khổ nhãn in tối đa : 102mm
- Sử dụng nhãn in DK
- Kết nối PC qua cổng USB
- Tốc độ in tối đa : 69 nhãn/phút
- Chế độ cắt: Cắt tự động
- Hỗ trợ in mã vạch.
- In được nhãn từ các phần mềm phổ biến như word, excel,…
- Tính năng “Plug & Label” cho phép tạo và in nhãn mà không cần cài đặt phần mềm.
- Kích thước (W x D x H): 6.7 x 8.7 x 5.9 inch.
Built-in Plug & Label Software |
Yes |
Cutter Life |
up to 300,000 (die-cut labels) 150,000 (continuous labels) |
Cutter Type |
Automatic |
Interface Types |
USB Host, USB |
Maximum Label Length |
9.8 Feet (USB) 3 feet (Serial) |
Maximum Label Width (in.) |
4.09 in. |
Maximum Print Resolution (DPI) |
300 x 300 dpi |
Maximum Print Speed‡ (labels per min.) |
69 labels/min |
Maximum Print Width (in.) |
4 in. |
Operation Modes |
PC Connected, Stand Alone (ESC/P or P-touch Template) |
Printer Emulation |
Raster, Template 2.0 , ESC P |
Printer Memory (MB) |
7.8 MB |
Printer Technology |
Direct Thermal |
Standard Memory (MB) |
7 MB |
Tape Sizes |
Die-Cut, Continuous |
Power Source |
110-120 V AC 50 / 60 Hz |
Unit Dimensions (W x D x H) |
6.7 x 8.7 x 5.9 inch |
Unit Weight (lbs) |
3.65 lbs |
Máy in nhãn Brother QL-1100
- Máy in nhãn QL-1100 để bàn
- Khổ nhãn in tối đa : 102mm
- Sử dụng nhãn in DK
- Kết nối PC qua cổng USB
- Tốc độ in tối đa : 69 nhãn/phút
- Chế độ cắt: Cắt tự động
- Hỗ trợ in mã vạch.
- In được nhãn từ các phần mềm phổ biến như word, excel,…
- Tính năng “Plug & Label” cho phép tạo và in nhãn mà không cần cài đặt phần mềm.
- Kích thước (W x D x H): 6.7 x 8.7 x 5.9 inch.
Built-in Plug & Label Software |
Yes |
Cutter Life |
up to 300,000 (die-cut labels) 150,000 (continuous labels) |
Cutter Type |
Automatic |
Interface Types |
USB Host, USB |
Maximum Label Length |
9.8 Feet (USB) 3 feet (Serial) |
Maximum Label Width (in.) |
4.09 in. |
Maximum Print Resolution (DPI) |
300 x 300 dpi |
Maximum Print Speed‡ (labels per min.) |
69 labels/min |
Maximum Print Width (in.) |
4 in. |
Operation Modes |
PC Connected, Stand Alone (ESC/P or P-touch Template) |
Printer Emulation |
Raster, Template 2.0 , ESC P |
Printer Memory (MB) |
7.8 MB |
Printer Technology |
Direct Thermal |
Standard Memory (MB) |
7 MB |
Tape Sizes |
Die-Cut, Continuous |
Power Source |
110-120 V AC 50 / 60 Hz |
Unit Dimensions (W x D x H) |
6.7 x 8.7 x 5.9 inch |
Unit Weight (lbs) |
3.65 lbs |