Dịch Vụ Chuyên Nghiệp
Giao Hàng Toàn Quốc
Bảo Hành Dài Hạn
Hỗ Trợ 24/7
Máy in nhãn Brother Ql-1110NWB
Máy in nhãn QL-1100NWB để bàn
- Tốc độ in tối đa : 69 nhãn/phút
- Độ phân giải: 300 x 300 dpi
- Bộ nhớ: N/A
- Khổ nhãn in tối đa : 102mm
- Sử dụng nhãn in DK
- Kết nối PC, USB, ETHRNET/WiFi, Bluetooth
- Chế độ cắt: Cắt tự động.
- Kích thước (W x D x H): 6.7 x 8.7 x 5.9 inch.
- Nguồn điện: 110-120 V AC 50 / 60 Hz.
Cutter Life |
up to 300,000 (die-cut labels) 150,000 (continuous labels) |
Cutter Type |
Automatic |
Interface Types |
Bluetooth® wireless technology (Ver.2.1+EDR SPP, BIP,OPP, HCRP and iAP/MFIsupported) interfaces, USB Host, USB, Wireless (b/g/n), Ethernet, WirelessDirect |
Maximum Label Length |
9.8 Feet (USB) 3 feet (Serial) |
Maximum Label Width |
4.09 in. |
Maximum Print Resolution |
300 x 300 dpi |
Maximum Print Speed |
69 labels/min |
Maximum Print Width |
4 in. |
Network Compatibility |
Built-In |
Number of Templates for Transfer Data |
255 |
Operation Modes |
PC Connected, Stand Alone (ESC/P or P-touch Template) |
Printer Emulation |
Raster, Template 2.0 , ESC P |
Printer Memory |
7.8MB |
Printer Technology |
Direct Thermal |
Standard Memory |
7MB |
Tape Sizes |
Die-Cut, Continuous |
Power Source |
110-120 V AC 50 / 60 Hz |
Unit Dimensions (W x D x H) |
6.7 x 8.7 x 5.9 inch |
Unit Weight (lbs) |
3.9 lbs |
Máy in nhãn Brother Ql-1110NWB
Máy in nhãn QL-1100NWB để bàn
- Tốc độ in tối đa : 69 nhãn/phút
- Độ phân giải: 300 x 300 dpi
- Bộ nhớ: N/A
- Khổ nhãn in tối đa : 102mm
- Sử dụng nhãn in DK
- Kết nối PC, USB, ETHRNET/WiFi, Bluetooth
- Chế độ cắt: Cắt tự động.
- Kích thước (W x D x H): 6.7 x 8.7 x 5.9 inch.
- Nguồn điện: 110-120 V AC 50 / 60 Hz.
Cutter Life |
up to 300,000 (die-cut labels) 150,000 (continuous labels) |
Cutter Type |
Automatic |
Interface Types |
Bluetooth® wireless technology (Ver.2.1+EDR SPP, BIP,OPP, HCRP and iAP/MFIsupported) interfaces, USB Host, USB, Wireless (b/g/n), Ethernet, WirelessDirect |
Maximum Label Length |
9.8 Feet (USB) 3 feet (Serial) |
Maximum Label Width |
4.09 in. |
Maximum Print Resolution |
300 x 300 dpi |
Maximum Print Speed |
69 labels/min |
Maximum Print Width |
4 in. |
Network Compatibility |
Built-In |
Number of Templates for Transfer Data |
255 |
Operation Modes |
PC Connected, Stand Alone (ESC/P or P-touch Template) |
Printer Emulation |
Raster, Template 2.0 , ESC P |
Printer Memory |
7.8MB |
Printer Technology |
Direct Thermal |
Standard Memory |
7MB |
Tape Sizes |
Die-Cut, Continuous |
Power Source |
110-120 V AC 50 / 60 Hz |
Unit Dimensions (W x D x H) |
6.7 x 8.7 x 5.9 inch |
Unit Weight (lbs) |
3.9 lbs |