Dịch Vụ Chuyên Nghiệp
Giao Hàng Toàn Quốc
Bảo Hành Dài Hạn
Hỗ Trợ 24/7
Máy in nhãn Brother TD-2020
- Máy in nhãn TD-2020 để bàn, kết hợp di động
- Sử dụng nhãn in RD, decal cảm nhiệt, vòng đeo tay bệnh nhân, giấy in nhiệt.
- Tốc độ in tối đa : 152.4mm/s.
- Độ dài khổ in : 1m. Khổ nhãn in tối đa: 63mm.
- Chế độ cắt: Thủ công.
- Kết nối PC qua cổng USB.
- Pin sạc & Adapter.
- Là dòng máy in nhãn giấy công nghiệp với khả năng in nhãn, hóa đơn, thẻ đeo và mã vạch là giải pháp chuyên nghiệp cho nhiều mảng thị trường và ứng dụng.
- Nhiệt độ hoạt động: 5ºC ~ 20ºC.
- Kích thước: 110 x 215 x 172 mm.
- Trọng lượng: 1.32 kg.
PRINTING |
|
Printing Technology |
Direct Thermal |
Printing Resolution |
203 dpi |
Print Speed (Depends on the media used.) |
Maximum 6 ips (152.4 mm/sec) (Under Brother standard environment) |
Maximum Print Width |
Maximum 63 mm |
Maximum Print Length |
Maximum 1 m |
Minimum Print Length |
6 mm |
Buttons |
(Power) button, (Feed) button, (Print) button |
Printer Memory |
6 MB or maximum 99 templates |
Printer Control Commands |
P-touch Template2.0, Raster, ESC/P |
AC Power Supply |
AC adapter (100 - 240V 50/60 Hz) |
Release Mode |
Standard: Continuous, tear off Optional: Not supported |
GENERAL |
|
Weight |
Approximately 1.32 kg |
Dimensions |
Approximately 110 mm (W) x 215 mm (D) x 172 mm (H) |
INTERFACE |
|
USB |
USB Ver.2.0 (Full Speed) (mini-B, Peripheral) |
Serial |
RS232C (Original serial cable) |
OPERATING ENVIRONMENT |
|
Operating Temperature |
Operate: 5℃ to 40℃ |
Operating Humidity |
20 to 80 % (No condensation, Maximum wet bulb temperature: 27℃) |
Storage Temperature |
-20℃ to 60℃ |
Storage Humidity |
20 to 80 % (No condensation, Maximum wet bulb temperature: 45℃) |
Máy in nhãn Brother TD-2020
- Máy in nhãn TD-2020 để bàn, kết hợp di động
- Sử dụng nhãn in RD, decal cảm nhiệt, vòng đeo tay bệnh nhân, giấy in nhiệt.
- Tốc độ in tối đa : 152.4mm/s.
- Độ dài khổ in : 1m. Khổ nhãn in tối đa: 63mm.
- Chế độ cắt: Thủ công.
- Kết nối PC qua cổng USB.
- Pin sạc & Adapter.
- Là dòng máy in nhãn giấy công nghiệp với khả năng in nhãn, hóa đơn, thẻ đeo và mã vạch là giải pháp chuyên nghiệp cho nhiều mảng thị trường và ứng dụng.
- Nhiệt độ hoạt động: 5ºC ~ 20ºC.
- Kích thước: 110 x 215 x 172 mm.
- Trọng lượng: 1.32 kg.
PRINTING |
|
Printing Technology |
Direct Thermal |
Printing Resolution |
203 dpi |
Print Speed (Depends on the media used.) |
Maximum 6 ips (152.4 mm/sec) (Under Brother standard environment) |
Maximum Print Width |
Maximum 63 mm |
Maximum Print Length |
Maximum 1 m |
Minimum Print Length |
6 mm |
Buttons |
(Power) button, (Feed) button, (Print) button |
Printer Memory |
6 MB or maximum 99 templates |
Printer Control Commands |
P-touch Template2.0, Raster, ESC/P |
AC Power Supply |
AC adapter (100 - 240V 50/60 Hz) |
Release Mode |
Standard: Continuous, tear off Optional: Not supported |
GENERAL |
|
Weight |
Approximately 1.32 kg |
Dimensions |
Approximately 110 mm (W) x 215 mm (D) x 172 mm (H) |
INTERFACE |
|
USB |
USB Ver.2.0 (Full Speed) (mini-B, Peripheral) |
Serial |
RS232C (Original serial cable) |
OPERATING ENVIRONMENT |
|
Operating Temperature |
Operate: 5℃ to 40℃ |
Operating Humidity |
20 to 80 % (No condensation, Maximum wet bulb temperature: 27℃) |
Storage Temperature |
-20℃ to 60℃ |
Storage Humidity |
20 to 80 % (No condensation, Maximum wet bulb temperature: 45℃) |