Máy in nhãn Brother TD 4000

Mã sản phẩm: TD-4000

Hết hàng

12.000.000₫

Đã bao gồm VAT

Máy in nhãn TD-4000 để bàn
- Bộ nhớ: 2048 KB, tối đa 99 bản thiết kế nhãn
- Tốc độ in: 110 mm/giây.
- Độ phân giải in: 300 dpi/1296 dots.
- Công nghệ in: truyền nhiệt trực tiếp.
- Sử dụng nhãn in RD, decal cảm nhiệt, vòng đeo tay bệnh nhân, giấy in nhiệt.
- Chế độ Cắt :Cắt tự động.
- Kết nối PC qua cổng USB. Kèm theo Adapter.

Hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm

Hà Nội
092 8822 118 Máy văn phòng giá tốt chính hãng trực tuyến online
Đà Nẵng
09 3467 4288 Máy văn phòng giá tốt chính hãng trực tuyến online
Hồ Chí Minh
092 88 22 119 Máy văn phòng giá tốt chính hãng trực tuyến online
  • Dịch Vụ Chuyên Nghiệp

    Dịch Vụ Chuyên Nghiệp

  • Giao Hàng Toàn Quốc

    Giao Hàng Toàn Quốc

  • Bảo Hành Dài Hạn

    Bảo Hành Dài Hạn

  • Hỗ Trợ 24/7

    Hỗ Trợ 24/7

Máy in nhãn Brother TD 4000

Máy in nhãn TD-4000 để bàn
- Bộ nhớ: 2048 KB, tối đa 99 bản thiết kế nhãn
- Tốc độ in: 110 mm/giây.
- Độ phân giải in: 300 dpi/1296 dots.
- Công nghệ in: truyền nhiệt trực tiếp.
- Sử dụng nhãn in RD, decal cảm nhiệt, vòng đeo tay bệnh nhân, giấy in nhiệt.
- Chế độ Cắt :Cắt tự động.
- Kết nối PC qua cổng USB. Kèm theo Adapter.

- Kích thước: 173 x 229 x 158 mm.

- Trọng lượng: 1.81 kg.

Thông số kỹ thuật 

PRINTING

Print Method

Direct Thermal

Maximum Print Width

3.9 inch (98.6mm) max.

Printable Label Length

1 inch (25.4mm) - 10 feet (3m); 1 inch (25.4mm) - 3 feet (1m) (ESC/P, P-touch Template)

Print Speed

USB: Max. 4.3 inch (110 mm)/sec. (Label Transport Speed), Max. 92 labels / min.(4 inch x 2 inch RD Die Cut Label)

Print Resolution

300 dpi / 1296 dots

FEATURES

Cutter

Durable Auto cutter (User irreplaceable)

Time & Date Stamp

PC Generated

Template Transfer

YES

Memory for transferred data

99 Templates or 2048KB

Printer control command

Raster mode, ESC/P mode, P-touch Template mode

Built in Fonts

Bitmap fonts: Helsinki, Brussels, Letter Gothic Bold, San Diego, Brougham; Outline fonts: Helsinki, Brussels, Letter Gothic

Built in Font size

Bitmap fonts: 24 dots, 32 dots, 48 dots; Outline fonts: 33 dots - 400 dots (22 sizes)

Built in Font style

Outline, Shadow, Outline+Shadow, Italic, Underline, Bold, Vertical

Built in Font widths (ESC/P printing only)

x2 (Width), x2 (Height), x1/2 (Width)

DISPLAY

LED

1 (3 color - Green, Red, Orange)

POWER SUPPLY

Power Supply

Internal S/W Power Supply

PAPER SPECIFICATIONS

Media type

Die cut label, Continuous length label

Media width

0.7 inch - 4.16 inch (19 mm - 105.6 mm)

Label width

0.6 inch - 4 inch (15 mm - 101.6 mm)

Gap between labels

0.12 inch (3 mm) or more

Media thickness range

Without adhesive: 0.003 inch - 0.006 inch (0.08 mm - 0.155 mm); With adhesive: 0.003 inch- 0.007 inch (0.08 mm - 0.170 mm)

Outside diameter

4 inch (101.6 mm)

Core size

1 inch (25.4 mm)

Media sensor

Transmissive/Gap

PC CONNECTION

Interface

Windows: USB Port (USB Spec. 1.1 or 2.0 protocol), RS-232C

GENERAL

Dimensions

173(W) x 229(D) x 158(H) mm

Weight

4.0 pounds (without RDrolls); 1.81kg (without RD rolls)

OTHER

Temperature

50°F to 95°F (10°C to 35°C )

Humidity

20% to 80% (without condensation)

Máy in nhãn Brother TD 4000

Máy in nhãn TD-4000 để bàn
- Bộ nhớ: 2048 KB, tối đa 99 bản thiết kế nhãn
- Tốc độ in: 110 mm/giây.
- Độ phân giải in: 300 dpi/1296 dots.
- Công nghệ in: truyền nhiệt trực tiếp.
- Sử dụng nhãn in RD, decal cảm nhiệt, vòng đeo tay bệnh nhân, giấy in nhiệt.
- Chế độ Cắt :Cắt tự động.
- Kết nối PC qua cổng USB. Kèm theo Adapter.

- Kích thước: 173 x 229 x 158 mm.

- Trọng lượng: 1.81 kg.

Thông số kỹ thuật 

PRINTING

Print Method

Direct Thermal

Maximum Print Width

3.9 inch (98.6mm) max.

Printable Label Length

1 inch (25.4mm) - 10 feet (3m); 1 inch (25.4mm) - 3 feet (1m) (ESC/P, P-touch Template)

Print Speed

USB: Max. 4.3 inch (110 mm)/sec. (Label Transport Speed), Max. 92 labels / min.(4 inch x 2 inch RD Die Cut Label)

Print Resolution

300 dpi / 1296 dots

FEATURES

Cutter

Durable Auto cutter (User irreplaceable)

Time & Date Stamp

PC Generated

Template Transfer

YES

Memory for transferred data

99 Templates or 2048KB

Printer control command

Raster mode, ESC/P mode, P-touch Template mode

Built in Fonts

Bitmap fonts: Helsinki, Brussels, Letter Gothic Bold, San Diego, Brougham; Outline fonts: Helsinki, Brussels, Letter Gothic

Built in Font size

Bitmap fonts: 24 dots, 32 dots, 48 dots; Outline fonts: 33 dots - 400 dots (22 sizes)

Built in Font style

Outline, Shadow, Outline+Shadow, Italic, Underline, Bold, Vertical

Built in Font widths (ESC/P printing only)

x2 (Width), x2 (Height), x1/2 (Width)

DISPLAY

LED

1 (3 color - Green, Red, Orange)

POWER SUPPLY

Power Supply

Internal S/W Power Supply

PAPER SPECIFICATIONS

Media type

Die cut label, Continuous length label

Media width

0.7 inch - 4.16 inch (19 mm - 105.6 mm)

Label width

0.6 inch - 4 inch (15 mm - 101.6 mm)

Gap between labels

0.12 inch (3 mm) or more

Media thickness range

Without adhesive: 0.003 inch - 0.006 inch (0.08 mm - 0.155 mm); With adhesive: 0.003 inch- 0.007 inch (0.08 mm - 0.170 mm)

Outside diameter

4 inch (101.6 mm)

Core size

1 inch (25.4 mm)

Media sensor

Transmissive/Gap

PC CONNECTION

Interface

Windows: USB Port (USB Spec. 1.1 or 2.0 protocol), RS-232C

GENERAL

Dimensions

173(W) x 229(D) x 158(H) mm

Weight

4.0 pounds (without RDrolls); 1.81kg (without RD rolls)

OTHER

Temperature

50°F to 95°F (10°C to 35°C )

Humidity

20% to 80% (without condensation)

Sản phẩm liên quan
zalo