Dịch Vụ Chuyên Nghiệp
Giao Hàng Toàn Quốc
Bảo Hành Dài Hạn
Hỗ Trợ 24/7
Máy in nhãn cầm tay Brother PJ-773 Wifi
- Máy in nhiệt di động khổ A4
- Model: Brother PJ-732 - Công nghệ của tương lai
- Kết nối USB, Wifi: Có
- Kết nối Bluetooth: Không
- Công nghệ in nhiệt 300x 300dpi
- Hỗ trợ Windows, Mac, Linux và Citrix, IOS
- Pin Li-ion công suất cao tùy chọn để in từ nguồn điện
- Pin: AC Adapter 15V
- Kết nối điện thoại: Android/iOS
- Tốc độ in lên đến 8 trang / phút / phút
- Kích thước: 255(W) x 55(D) x 30(H) mm
Printing |
|
A4 standard print speed |
Up to 8 pages per minute |
Resolution |
300x300dpi |
Bitmap fonts |
Helsinki, Brussels, Letter Gothic Bold |
Emulations |
ESC/P-P, ESC/P_B, Raster_P, P-touch Template |
Outline/Vector fonts |
Helsinki, Brussels, Letter Gothic |
General |
|
Printer type |
Mono |
Barcode symbologies |
Linear: Code39, Code93, Code128, ITF, UPC-A/E, EAN-8/13, GS1-128 (UCC/EAN-128), GS1 DataBar (RSS), MSI, Industrial 2of5, Postnet. 2D:PDF417/MicroPDF417, DataMatrix, Maxicode, QR Code/Micro QR Code, Aztec |
Max paper size |
A4 |
Memory |
RAM: 32MB, Flash: 6MB |
Connectivity |
|
USB interface |
Ver.2.0 (Full Speed). Peripheral plug type: Mini-B |
Wi-Fi Direct |
IEEE 802.11g/n (Wireless Direct) |
Wireless network interface |
IEEE802.11b/g/n (Infrastructure Mode), IEEE802.11b/g/n (Adhoc Mode) |
Mobile connectivity |
|
Supported |
iOS SDK (iOS 5 or later), Android SDK (Android ver 2.3 or later using Bluetooth, ver 3.1 or later using USB connection) |
Dimension & Weights |
|
Dimensions |
255(W) x 55(D) x 30(H) mm |
Weight |
480 g |
Máy in nhãn cầm tay Brother PJ-773 Wifi
- Máy in nhiệt di động khổ A4
- Model: Brother PJ-732 - Công nghệ của tương lai
- Kết nối USB, Wifi: Có
- Kết nối Bluetooth: Không
- Công nghệ in nhiệt 300x 300dpi
- Hỗ trợ Windows, Mac, Linux và Citrix, IOS
- Pin Li-ion công suất cao tùy chọn để in từ nguồn điện
- Pin: AC Adapter 15V
- Kết nối điện thoại: Android/iOS
- Tốc độ in lên đến 8 trang / phút / phút
- Kích thước: 255(W) x 55(D) x 30(H) mm
Printing |
|
A4 standard print speed |
Up to 8 pages per minute |
Resolution |
300x300dpi |
Bitmap fonts |
Helsinki, Brussels, Letter Gothic Bold |
Emulations |
ESC/P-P, ESC/P_B, Raster_P, P-touch Template |
Outline/Vector fonts |
Helsinki, Brussels, Letter Gothic |
General |
|
Printer type |
Mono |
Barcode symbologies |
Linear: Code39, Code93, Code128, ITF, UPC-A/E, EAN-8/13, GS1-128 (UCC/EAN-128), GS1 DataBar (RSS), MSI, Industrial 2of5, Postnet. 2D:PDF417/MicroPDF417, DataMatrix, Maxicode, QR Code/Micro QR Code, Aztec |
Max paper size |
A4 |
Memory |
RAM: 32MB, Flash: 6MB |
Connectivity |
|
USB interface |
Ver.2.0 (Full Speed). Peripheral plug type: Mini-B |
Wi-Fi Direct |
IEEE 802.11g/n (Wireless Direct) |
Wireless network interface |
IEEE802.11b/g/n (Infrastructure Mode), IEEE802.11b/g/n (Adhoc Mode) |
Mobile connectivity |
|
Supported |
iOS SDK (iOS 5 or later), Android SDK (Android ver 2.3 or later using Bluetooth, ver 3.1 or later using USB connection) |
Dimension & Weights |
|
Dimensions |
255(W) x 55(D) x 30(H) mm |
Weight |
480 g |